Tự kỷ và giấc ngủ là hai yếu tố rất cần được quan tâm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ ở trẻ tự kỷ và các phương pháp khoa học giúp cải thiện giấc ngủ cho trẻ, đồng thời xây dựng thói quen ngủ tốt nhằm hỗ trợ sự phát triển thần kinh toàn diện.
Tự Kỷ Và Giấc Ngủ – Tình Trạng Trẻ Tự Kỷ Gặp Khó Khăn Với Giấc Ngủ
Giấc ngủ của trẻ tự kỷ thường bị ảnh hưởng nghiêm trọng so với trẻ phát triển bình thường. Theo nghiên cứu, có khoảng 50-80% trẻ tự kỷ gặp các vấn đề về giấc ngủ, bao gồm:
- Khó đi vào giấc ngủ: Trẻ có thể mất từ 30 phút đến vài giờ mới có thể ngủ.
- Thức giấc giữa đêm: Trẻ dễ bị tỉnh giấc nhiều lần và gặp khó khăn khi ngủ lại.
- Ngủ không sâu: Giấc ngủ thường ngắn hơn và ít chất lượng hơn, dẫn đến mệt mỏi vào ban ngày.
- Thức dậy quá sớm: Nhiều trẻ tự kỷ thức dậy sớm hơn so với nhu cầu ngủ cần thiết.
- Ác mộng và rối loạn giấc ngủ: Một số trẻ có thể gặp hiện tượng giật mình, ác mộng hoặc rối loạn giấc ngủ như mộng du, nghiến răng.
Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và hành vi của trẻ mà còn tác động tiêu cực đến gia đình. Cha mẹ thường xuyên bị gián đoạn giấc ngủ, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức. Do đó, việc tìm kiếm giải pháp cải thiện giấc ngủ cho trẻ tự kỷ là rất quan trọng.
>> Xem thêm: Làm Sao Để Thoát Khỏ Chứng Rối Loạn Giấc Ngủ

Nguyên Nhân Khiến Trẻ Tự Kỷ Gặp Khó Khăn Với Giấc Ngủ
Sự rối loạn nhịp sinh học
Trẻ tự kỷ thường có sự rối loạn trong chu kỳ giấc ngủ do sự mất cân bằng hormone melatonin – hormone giúp cơ thể điều chỉnh nhịp sinh học. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ tự kỷ thường có mức melatonin thấp hơn vào ban đêm, dẫn đến tình trạng khó ngủ và ngủ không sâu, làm ảnh hưởng trực tiếp đến giấc ngủ và phát triển thần kinh.
Nhạy cảm với kích thích giác quan
Nhiều trẻ tự kỷ có sự nhạy cảm quá mức với ánh sáng, âm thanh hoặc kết cấu chăn gối. Những kích thích nhỏ như tiếng động nhẹ hay ánh sáng từ thiết bị điện tử cũng có thể làm gián đoạn giấc ngủ của trẻ. Việc giảm thiểu các yếu tố này có thể giúp cải thiện giấc ngủ hiệu quả.
Lo âu và căng thẳng
Nhiều trẻ tự kỷ có xu hướng lo âu và khó thích nghi với thay đổi trong lịch trình hàng ngày. Điều này có thể khiến trẻ cảm thấy bất an vào ban đêm, gây ra tình trạng trằn trọc và khó ngủ. Việc giảm căng thẳng tâm lý là một yếu tố quan trọng để giúp trẻ hình thành thói quen ngủ tốt.
>> Tham khảo: Quản Lý Lo Âu Và Căng Thẳng Ở Thanh Thiếu Niên Tự Kỷ

Vấn đề tiêu hóa
Một số trẻ tự kỷ mắc các vấn đề tiêu hóa như trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc không dung nạp thực phẩm, có thể làm gián đoạn giấc ngủ. Một chế độ dinh dưỡng hợp lý có thể giúp cải thiện giấc ngủ đáng kể.
Hành vi lặp đi lặp lại
Trẻ tự kỷ có thể có thói quen lặp lại các hành vi trước khi ngủ, như đung đưa người hoặc lắc đầu. Những hành vi này có thể kéo dài thời gian đi vào giấc ngủ và làm giảm chất lượng giấc ngủ.
Phương Pháp Cải Thiện Giấc Ngủ Cho Trẻ Tự Kỷ
Thiết lập lịch trình ngủ cố định
- Duy trì thời gian đi ngủ và thức dậy giống nhau mỗi ngày, kể cả cuối tuần.
- Tạo thói quen thư giãn trước khi ngủ, chẳng hạn như đọc sách hoặc nghe nhạc nhẹ.
- Hạn chế thời gian ngủ trưa quá dài để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm.
Kiểm soát ánh sáng và môi trường ngủ
- Giảm ánh sáng trong phòng ngủ 1 giờ trước khi ngủ để thúc đẩy sản xuất melatonin.
- Tránh sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ vì ánh sáng xanh có thể cản trở giấc ngủ và phát triển thần kinh.
- Sử dụng rèm tối màu hoặc máy tạo tiếng ồn trắng để hạn chế tác động của âm thanh và ánh sáng bên ngoài.
- Tạo không gian ngủ yên tĩnh, thoải mái để tối ưu hóa giấc ngủ và phát triển thần kinh.
Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng
- Hạn chế các thực phẩm có chứa caffeine hoặc đường vào buổi tối.
- Bổ sung thực phẩm giàu tryptophan như sữa, chuối và yến mạch để hỗ trợ sản xuất melatonin tự nhiên.
- Đảm bảo trẻ uống đủ nước nhưng không uống quá nhiều ngay trước khi ngủ để tránh tỉnh giấc giữa đêm.
>> Tham khảo: Tự Kỷ và Dinh Dưỡng: Nguyên Tắc 5-5 Trong Xây Dựng Chế Độ Ăn Cho Trẻ Tự Kỷ

Sử dụng Melatonin dưới sự hướng dẫn của bác sĩ
Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung Melatonin có thể giúp trẻ tự kỷ cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tuy nhiên, việc sử dụng cần có sự tư vấn của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Trị liệu giác quan
Nếu trẻ có phản ứng mạnh với môi trường ngủ, có thể thử sử dụng chăn trọng lực hoặc gối ôm chuyên dụng giúp giảm căng thẳng.
Áp dụng phương pháp trị liệu giác quan để điều chỉnh phản ứng của trẻ với các kích thích từ môi trường.
Áp dụng liệu pháp hành vi
- Liệu pháp Phân Tích Hành Vi Ứng Dụng (ABA): Hướng dẫn trẻ thực hiện các thói quen ngủ khoa học và giảm thiểu hành vi gây rối loạn giấc ngủ.
- Liệu pháp Nhận Thức – Hành Vi (CBT): Giúp trẻ kiểm soát lo âu và thay đổi nhận thức tiêu cực về giấc ngủ.
- Liệu pháp Củng Cố Tích Cực: Khen thưởng khi trẻ thực hiện đúng lịch trình ngủ để hình thành thói quen ngủ tốt.
Lưu ý: Các liệu pháp ABA, CBT cần được thực hiện bởi chuyên gia có bằng cấp và chuyên môn và được thực hiện bởi các cơ sở tham vấn và trị liệu tâm lý được cấp phép. Tham khảo: Tham Vấn – Trị Liệu Tâm Lý Trẻ Em, Trẻ Vị Thành Niên Tại Viện Tâm Lý Việt – Pháp
Kết Luận
Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển và sức khỏe của trẻ tự kỷ. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ và áp dụng các phương pháp khoa học có thể giúp trẻ ngủ ngon hơn, từ đó cải thiện hành vi và chất lượng cuộc sống. Nếu trẻ vẫn gặp khó khăn với giấc ngủ, cha mẹ nên tham khảo ý kiến chuyên gia để có hướng can thiệp phù hợp.
Tài Liệu Tham Khảo
Malow, B. A., Adkins, K. W., McGrew, S. G., Wang, L., Goldman, S. E., & Fawkes, D. (2012). Melatonin for sleep in children with autism: a controlled trial examining dose, tolerability, and outcomes. Journal of Autism and Developmental Disorders, 42(8), 1729–1737. https://doi.org/10.1007/s10803-011-1418-3
Richdale, A. L., & Schreck, K. A. (2009). Sleep problems in autism spectrum disorders: Prevalence, nature, & possible biopsychosocial aetiologies. Sleep Medicine Reviews, 13(6), 403–411. https://doi.org/10.1016/j.smrv.2009.02.003
Cortesi, F., Giannotti, F., Ivanenko, A., & Johnson, K. (2010). Sleep in children with autistic spectrum disorder. Sleep Medicine, 11(7), 659–664. https://doi.org/10.1016/j.sleep.2010.01.010
English
Liên hệ với chúng tôi