Sự phát triển của liệu pháp nhận thức hành vi bắt nguồn từ sự phát triển của tâm lý học ngay từ những năm 1913. Công trình của nhà hành vi học John B. Watson (1913) đã đặt nền móng cho sự tiến bộ trong lĩnh vực này.
Chủ nghĩa hành vi là lý thuyết học tập dựa trên ý tưởng rằng tất cả các hành vi đều có được thông qua điều kiện hóa. Điều kiện này xảy ra khi mọi người tương tác với môi trường của họ, đưa ra các tín hiệu để định hình hành động của họ. Các lý thuyết điều kiện hoá của BF Skinner cũng có ảnh hưởng cơ bản đối với sự phát triển của liệu pháp nhận thức hành vi sau này (Bjork, 1997).
Trước liệu pháp nhận thức hành vi, có một cách tiếp cận khác được gọi là liệu pháp hành vi (behavior therapy) gây tranh cãi. Theo đó, liệu pháp hành vi đã được thực hiện với những thanh thiếu niên trong việc điều chỉnh chứng đái dầm (Bed-wetting; Bolla, Sartore, & Correale, 1938). Các chiến lược ban đầu về phản xạ có điều kiện trong quá trình hiểu rõ hơn về sự lo âu đã đặt nền móng cho các lý thuyết sau đó. Sự tuyệt chủng (extinction), thói quen (habituation) và phản điều kiện hóa (counter conditioning) đều được phát hiện qua phản xạ có điều kiện.
Điều kiện hoá tạo tác học tập (operant learning theory) cũng đóng một vai trò lớn trong sự phát triển của trị liệu hành vi và của giai đoạn non trẻ của trị liệu nhận thức - hành vi. Nó cũng đã giúp phát triển lý thuyết về củng cố tích cực và tiêu cực (reinforcement) trong sự phát triển của trẻ em. Những hiểu biết sâu hơn về nhận thức - yếu tố đứng sau hành vi đã góp phần giúp các nhà tâm lý hiểu sâu về những ứng dụng của lý thuyết này trong trị liệu nhận thức hành vi.
Vào những năm 1950, Albert Ellis đã thực hành Liệu pháp Xúc cảm, Hành vi hợp lý về nhân cách (Rational Emotive Behavior Therapy - REBT). Mục đích là để giúp bệnh nhân xác định những suy nghĩ phi lý của họ. Thông qua việc xác định này, sự khuyến khích đối mặt với những suy nghĩ không hợp lý và chuyển sang một suy nghĩ hợp lý hơn sẽ được thực hiện. Liệu pháp này được cho là mang đến cho bệnh nhân một cái nhìn hợp lý hơn về thế giới và vị trí của họ trong đó.
Thực hành trị liệu hành vi nhận thức được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1960. Tiến sĩ Aaron T. Beck tại Đại học Pennsylvania đã thiết kế và thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra các khái niệm phân tâm học và tìm thấy một số kết quả đáng ngạc nhiên. Những gì ông phát hiện ra là ở những bệnh nhân trầm cảm, có những trường hợp nhất quán về việc dòng suy nghĩ tiêu cực dường như phát ra một cách tự nhiên.
Tiến sĩ Beck đã phân loại những suy nghĩ tiêu cực tự động này thành ba loại. Các bệnh nhân có những ý tưởng tiêu cực về bản thân, về thế giới và/hoặc về tương lai. Với những phát hiện này, ông bắt đầu đưa ra giả thuyết về những cách nhìn nhận khác về trầm cảm.
Lý thuyết về sự bóp méo nhận thức của Beck và lý thuyết về suy nghĩ phi lý của Tiến sĩ Albert Ellis đã giúp giải thích rõ hơn các vấn đề tâm lý. Beck đưa ra giả thuyết rằng trong thời thơ ấu, sự phát triển của các quá trình thích nghi không tốt đã dẫn đến những vấn đề này. Lý thuyết của ông dựa trên bộ ba nhận thức (Beck's cognitive triad). Lý thuyết của Tiến sĩ Ellis dựa trên một tập hợp các niềm tin phi lý đã được xác định, còn được gọi là các giả định phi lý thông thường.
Bằng cách tiếp cận của mình, bác sĩ Beck bắt đầu giúp bệnh nhân đánh giá lại những suy nghĩ của họ về bản thân. Ông nhận thấy rằng bằng cách làm như vậy, các bệnh nhân của ông đã phát triển khả năng phục hồi tốt hơn để xử lý các vấn đề hàng ngày của cuộc sống. Bệnh nhân thấy rằng liệu pháp này dẫn đến sự thay đổi lâu dài.
Hiệu quả của liệu pháp này đã được kiểm tra trong nhiều phân tích tổng hợp (Butler, Chapman, Forman, & Beck, 2006). Kể từ khi được giới thiệu, nó đã phát triển thành một phương thức điều trị khả thi cho nhiều vấn đề sức khỏe tâm thần. Hiện nay có nhiều nhà trị liệu chuyên về phương pháp CBT.
Việc thực hành CBT đã phát triển vào giữa những năm 1970 để hỗ trợ điều trị cho những bệnh nhân high-functioning (còn được gọi là chức năng cao, những người mắc bệnh nhưng những triệu chứng của bệnh ít ảnh hưởng đối với cuộc sống của họ). Quá trình chuyển đổi này không xảy ra một cách tự động, mà thông qua quá trình thử và sai cũng như sự phát triển trong các lĩnh vực trị liệu hành vi và những hiểu biết về khả năng tự kiểm soát cảm xúc.
Khi việc thực hành CBT trở nên phổ biến hơn theo thời gian, những mở rộng và phát triển mới trong lĩnh vực này bắt đầu xuất hiện. Mô hình Tripartite Model (Clark & Watson, 1991) là một trong những bước phát triển này. Mô hình này đề xuất rằng có sự chồng chéo đáng kể về ảnh hưởng tiêu cực ở bệnh nhân trầm cảm và lo lắng.
Mô hình triple vulnerability của Barlow về rối loạn cảm xúc đã mở rộng hơn các công trình nghiên cứu về CBT (Ranjbari, Karimi, Mohammadi, & Norouzi, 2018). Mô hình này tập trung vào nhận thức của trẻ trong việc kiểm soát môi trường của chúng. Trong cách tiếp cận này, cha mẹ được đào tạo để giúp trẻ hiểu rõ hơn và hoạt động phù hợp trong môi trường của chúng.
Kiến thức phong phú về CBT và ứng dụng của nó với trẻ em được thể hiện xuyên suốt tâm lý học. Hiệu quả điều trị ở trẻ em và thanh thiếu niên rất sâu rộng. Loại trị liệu này giúp trẻ hiểu rõ hơn về môi trường và vai trò của chúng trong việc làm chủ môi trường đó.
Một làn sóng CBT “thứ ba” mới đang phát triển, do kết quả của nhiều nghiên cứu thực nghiệm khác nhau không chứng minh được các giả thuyết được phát triển xung quanh hiệu quả của CBT (Gaudiano, 2008). Sự thay đổi nằm trong ngôn ngữ của nhận thức. Cách tiếp cận là các chiến lược dựa trên sự chấp nhận. Lý thuyết ít nhấn mạnh hơn vào việc thay đổi những méo mó nhận thức vì sự thay đổi này có thể không được coi là cần thiết.
Với chiến lược dựa trên sự chấp nhận, bệnh nhân nhận thức được sự méo mó nhận thức mà không cần cố gắng kiểm soát nó. Thay vào đó, trọng tâm là cam kết thay đổi về mặt hành vi.
Tham khảo: So sánh giữa ACT & CBT
Những Người Sáng Lập & Tiên Phong
Sự phát triển của liệu pháp CBT tiến triển theo thời gian. Tiến sĩ Albert Ellis là người tiên phong trong liệu pháp hành vi vào những năm 1950. Công trình của ông về tư duy phi lý là nền tảng cho sự phát triển của CBT. Kỹ thuật ABC về Niềm tin phi lý của ông vẫn được sử dụng trong CBT ngày nay.
Công việc của Joseph Wolpe và Arnold Lazarus trong những năm 1960 cũng góp phần vào sự phát triển của CBT. Công trình của họ đã đặt nền móng cho các kỹ thuật trị liệu hành vi nhằm giảm chứng loạn thần. Lý thuyết về giải mẫn cảm có hệ thống của họ đã dẫn đến sự phát triển của nhiều kỹ thuật vẫn được sử dụng trong các phương pháp được thực hiện ngày nay.
Tiến sĩ Aaron Beck là cha đẻ của phong trào trị liệu bằng phương pháp nhận thức hành vi Công việc của ông bắt đầu với tư cách là một bác sĩ lâm sàng vào những năm 1960. Cách tiếp cận tâm lý trị liệu của ông vào thời điểm đó rất triệt để và có tính đột phá. Bằng chứng khoa học cho cách tiếp cận của ông đã được chứng minh hết lần này đến lần khác. Hiệu quả của các lý thuyết của ông có ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực tâm lý học.
Tiến sĩ Judith Beck cũng đã có tác động đáng kể đến liệu pháp nhận thức hành vi CBT. Bà đã đi theo con đường của cha mình trong việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị quan trọng trong liệu pháp hành vi nhận thức. Công việc của bà trong lĩnh vực ứng phó (copings) và cơ chế (mechanisms) đối với sự thay đổi tâm lý và hành vi đã thúc đẩy khoa học theo hướng tiến bộ.
Nguồn: Positive Psychology - Nguồn Gốc Của Liệu Pháp Trị Liệu Nhận Thức - Hành Vi (CBT)