Các loại động kinh
Động kinh thường được nhóm lại bởi một tập hợp các đặc điểm phức tạp được gọi là “hội chứng”. Đôi khi chúng cũng được mô tả bằng các triệu chứng hoặc phần não bị ảnh hưởng.
Ví dụ về một số Hội chứng động kinh
Hàng trăm hội chứng động kinh khác nhau đã được xác định. Một số chứng động kinh có thể đồng thời xảy ra trong quá trình phát triển hoặc dẫn đến chậm phát triển. Các chứng động kinh khác không ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức.
Dưới đây là một số hội chứng động kinh phổ biến nhất:
• Động kinh vắng ý thức ở trẻ nhỏ (Childhood absence epilepsy – CAE): Những trẻ mắc chứng động kinh này có thể nhìn chằm chằm kéo dài từ 10 đến 20 giây và sau đó kết thúc đột ngột. Chứng này trước đây được gọi là “cơn nhỏ” (petit mal) và thường gặp nhất ở trẻ em. CAE thường đáp ứng với điều trị y tế và biến mất ở tuổi vị thành niên.
• Động kinh vắng ý thức ở thiếu niên (Juvenile absence epilepsy – JAE) khác với chứng động kinh vắng mặt ở trẻ em (CAE). Các cơn động kinh có xu hướng kéo dài hơn và người bệnh có thể mắc chứng động kinh này trong suốt phần đời còn lại của họ. Khoảng 80 phần trăm những người bị JAE cũng sẽ bị co giật do tăng trương lực cơ. JAE thường sẽ đáp ứng với điều trị, nhưng điều trị đó có xu hướng kéo dài suốt đời.
• Động kinh giật cơ ở thiếu niên (Juvenile myoclonic epilepsy – JME) Thông thường các cơn động kinh diễn ra trong vòng một giờ sau khi tỉnh giấc. Những người bị JME có thể bị động kinh vắng mặt, co giật cơ (giật cơ) và co giật tăng trương lực toàn thân. Các tác nhân phổ biến bao gồm thiếu ngủ và căng thẳng, hoặc kiệt sức sau khi uống quá nhiều rượu.
• Động kinh trẻ em với các gai nhọn vùng trung tâm – thái dương, trước đây còn được gọi là động kinh rolandic lành tính Đây là loại động kinh cục bộ xuất hiện ở trẻ em từ 3 đến 12 tuổi. Một nửa khuôn mặt có thể bắt đầu co giật và có thể bị tê mặt hoặc lưỡi. Những cơn co giật này thường xảy ra vào ban đêm, thường xảy ra khi ngủ. Đối với hầu hết trẻ em, cơn động kinh này chấm dứt khi 13 tuổi, mặc dù chúng có thể tiếp tục đến 18 tuổi.
• Động kinh phản xạ: Với hội chứng động kinh phản xạ, một kích thích nhất định có thể gây ra cơn co cứng – co giật (grand mal). Động kinh phản xạ phổ biến nhất là động kinh cảm quang, trong đó đèn nhấp nháy có thể gây ra cơn động kinh. Điều này có thể gây khó khăn khi xem TV, chơi trò chơi điện tử hoặc thậm chí nhìn ngắm ánh sáng qua tán cây. Các tác nhân gây động kinh phản xạ khác có thể từ thính giác, như một bài hát hoặc tiếng chuông nhà thờ.
Một số người có các tác nhân xúc giác, chẳng hạn như tắm nước nóng hoặc đánh răng. Cách tốt nhất để ngăn chặn cơn động kinh là tránh kích hoạt, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng có thể thực hiện được.
• Các hội chứng động kinh liên quan đến giấc ngủ: Một số chứng động kinh liên quan trực tiếp đến giấc ngủ hoặc sự kích thích ngay lập tức từ giấc ngủ. Ví dụ bao gồm chứng động kinh tăng vận động liên quan đến giấc ngủ (sleep-related hypermotor epilepsy) trước đây được gọi là động kinh thùy trán về đêm) và động kinh thùy thái dương về đêm (nocturnal temporal lobe epilepsy). Cũng giống như chứng động kinh trẻ em với các gai nhọn vùng trung tâm – thái dương, các hội chứng động kinh liên quan đến giấc ngủ đôi khi không bị phát hiện trừ khi ai đó có cơn giật với các triệu chứng về vận động trong giấc ngủ.
Đặc điểm của động kinh dựa trên vùng não
Bởi vì những phần khác nhau của não thực hiện các chức năng khác nhau, các biểu hiện của cơn ở những khu vực khác nhau có thể có các triệu chứng riêng biệt.
Dưới đây là một số ví dụ về chứng động kinh dựa trên đặc trưng của các vùng não bị ảnh hưởng:
• Động kinh thùy thái dương (Temporal lobe epilepsy – TLE) thường có cảm giác buồn nôn, sợ hãi hoặc cảm thấy có mùi hoặc vị khác thường. TLE thường bắt đầu từ thời thơ ấu hoặc trong những năm thiếu niên. Cơn của TLE có thể trông giống như một người nhìn chằm chằm hoặc có các hành vi lặp đi lặp lại vô nghĩa, theo cơ chế tự động. Một số cơ chế tự động phổ biến bao gồm bấu vào quần áo, bặm môi, nháy mắt và cử động đầu bất thường. TLE có liên quan đến tổn thương vùng hồi hải mã, còn gọi là bệnh xơ cứng hồi hải mã (hippocampal sclerosis – HS). Thiệt hại đối với hồi hải mã cũng có thể ảnh hưởng đến học tập và trí nhớ.
• Động kinh thùy trán: Điều này thường ảnh hưởng đến vận động. Một người bị động kinh thùy trán có thể bị suy yếu các cơ và có các cử động bất thường, chẳng hạn như vặn mình, khua tay và chân hoặc nhăn mặt trong cơn động kinh. Người đó có thể bị giật mình và thậm chí la hét. Thường có một số sự mất nhận thức và co giật thùy trán xảy ra khi người đó đang ngủ.
• Động kinh vỏ não mới (Neocortical epilepsy) Loại động kinh này có thể là toàn thể hoặc cục bộ. Vỏ não là lớp bên ngoài của não và các triệu chứng co giật có thể thay đổi từ cảm giác bất thường đến ảo giác thị giác, thay đổi cảm xúc hoặc co giật.
• Động kinh thùy chẩm: Đây là trường hợp không phổ biến nhưng có thể phát triển do khối u hoặc dị dạng não, và là một trong những chứng động kinh cục bộ lành tính ở trẻ nhỏ. Đôi khi nó gây ra co giật ở cả hai bên của cơ thể và những thay đổi về thị giác có thể xảy ra cả trước và sau cơn.
• Động kinh vùng hạ đồi: Loại động kinh hiếm thấy này bắt đầu từ thời thơ ấu và gây ra bởi một khối u không phải ung thư của vùng dưới đồi, một vùng nằm ở đáy não. Mô thừa vùng hạ đồi (hypothalamic hamartoma) thường khó chẩn đoán, vì các cơn co giật có thể giống như đang cười (cơn gelastic) hoặc khóc (cơn dacrystic).
Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của bệnh động kinh
Có đến 70% người mắc chứng động kinh không rõ nguyên nhân bệnh, ngay cả khi đã được đánh giá y tế đầy đủ.
Liên đoàn quốc tế chống động kinh (ILAE) năm 2017 liệt kê sáu loại nguyên nhân chính (được gọi là “căn nguyên”) của tình trạng này: di truyền, cấu trúc, chuyển hóa, miễn dịch, lây nhiễm và không xác định. (Các thuật ngữ “vô căn” (idiopathic), “có triệu chứng” (symptomatic) và “không rõ nguồn gốc” (cryptogenic) đã bị loại bỏ vào năm 2010.) Đôi khi, sự kết hợp của các phân loại này mô tả chính xác nhất nguyên nhân gây ra cơn.
• Căn nguyên di truyền: Điều này có nghĩa động kinh là kết quả trực tiếp của một khiếm khuyết di truyền đã biết hoặc giả định. Mặc dù chưa có nhiều người mắc động kinh với đột biến gen đã biết, nhưng điều này đang thay đổi nhanh chóng với những tiến bộ trong thử nghiệm.
• Căn nguyên cấu trúcL Trong trường hợp này, co giật là do sự thay đổi cấu trúc của một phần não bộ. Một người có thể được sinh ra với những bất thường về cấu trúc não bộ (trong trường hợp đó được gọi là “bẩm sinh”) hoặc những bất thường về cấu trúc này có thể là kết quả của các quá trình như chấn thương sọ não, nhiễm trùng hoặc đột quỵ.
• Căn nguyên chuyển hóa: Đây là khi tình trạng trao đổi chất được ghi nhận dẫn đến tăng nguy cơ mắc động kinh.
• Căn nguyên miễn dịch Trong những trường hợp này, có bằng chứng cho thấy tình trạng viêm của hệ thần kinh trung ương dẫn đến bệnh động kinh, chẳng hạn như với một số loại viêm não tự miễn.
• Căn nguyên nhiễm trùng Đây là một trong những nguyên nhân quan trọng nhất của bệnh động kinh trên toàn thế giới. Các bệnh nhiễm trùng có thể dẫn đến bệnh động kinh bao gồm vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV), bệnh sốt rét, bệnh lao và một bệnh nhiễm ký sinh trùng được gọi là bệnh nang sán.
• Căn nguyên không xác định Mô tả này được sử dụng khi không có nguyên nhân nào được liệt kê ở trên được cho là góp phần đáng kể vào nguyên nhân gây ra chứng động kinh. Trước đây được gọi là “cryptogenic”, phân loại này là phổ biến, chiếm khoảng một phần ba các trường hợp động kinh.
Các yếu tố kích hoạt động kinh
Nguyên nhân của bệnh động kinh không có nghĩa là các yếu tố kích thích. Các yếu tố gây cơn không gây ra chứng động kinh, nhưng chúng có thể dẫn đến cơn động kinh ở những người vốn mẫn cảm.
Các tác nhân kích thích cơn phổ biến bao gồm căng thẳng, thiếu ngủ, thiếu nước hoặc bỏ bữa, uống hoặc cai rượu, hoặc ma túy.
Một tỷ lệ đáng kể các chứng động kinh có nguyên nhân từ thời thơ ấu là do di truyền, chuyển hóa, hoặc người sinh ra có vấn đề về cấu trúc trong não. Bệnh động kinh ở người lớn có nhiều khả năng là do những thay đổi cấu trúc mắc phải theo thời gian, như khối u hoặc đột quỵ.
Cơn không do động kinh gây ra
Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các cơn co giật đều do động kinh. Các vấn đề thần kinh cấp tính, chẳng hạn như đột quỵ hoặc chấn thương sọ não, cũng có thể gây ra co giật. Các vấn đề về trao đổi chất, chẳng hạn như hạ đường huyết – tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp insulin – và ngộ độc thuốc đôi khi có thể gây ra co giật.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ em, sốt cao có thể gây ra cơn. Và thậm chí căng thẳng, bỏ bữa hoặc thiếu ngủ có thể dẫn đến co giật ở một số người.
Cơn giật không do động kinh tâm thần (Psychogenic nonepileptic seizures – PNES) được cho là một loại rối loạn được gọi là rối loạn chuyển đổi, trong đó các triệu chứng thể chất không có nguyên nhân cơ bản. Những người bị PNES trông giống như họ đang bị động kinh, nhưng các triệu chứng của họ không phải do điện não bất thường như của bệnh động kinh. Thay vào đó, họ có nguyên nhân tâm lý. Những người bệnh động kinh cũng có thể đồng thời bị PNES. PNES có thể được điều trị bởi một chuyên gia chăm sóc sức khỏe tinh thần hiểu biết về vấn đề.
Nhiều đánh giá được sử dụng để chẩn đoán cơn động kinh cũng được sử dụng để chẩn đoán cơn không do động kinh.
Hãy liên hệ với số hotline 0977.729.396 của Viện ngay hôm nay để được tư vấn tận tình.
Hình ảnh một số bác sĩ tâm thần và chuyên gia tâm lý được đào tạo bài bản và giàu kinh nghiệm của Viện Tâm Lý Việt – Pháp:
Hình ảnh một số hoạt động của Viện Tâm Lý Việt – Pháp:
English

Liên hệ với chúng tôi