Động kinh là một rối loạn thần kinh mãn tính, trong đó các kích thích điện và hóa chất bình thường giữa các tế bào thần kinh trong não (neurons) bị rối loạn. Sự xáo trộn này khiến các tế bào thần kinh hoạt động bất thường, dẫn đến co giật.
Trong cơn động kinh, nhiều tế bào thần kinh hoạt động cùng lúc, nhanh hơn nhiều so với bình thường – lên đến 500 lần một giây.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC), vào năm 2015, khoảng 3 triệu người lớn và 470.000 trẻ em và thanh thiếu niên mắc chứng động kinh “hoạt động” trên toàn quốc. Điều này có nghĩa là họ đang được điều trị động kinh hoặc có cơn co giật trong vòng một năm vừa qua.
Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh động kinh
Co giật là triệu chứng được biết đến nhiều nhất của bệnh động kinh.
Mọi người thường nghĩ cơn co giật động kinh gây ra co thắt cơ hoặc mất ý thức, nhưng một số cơn động kinh có thể gây ra sự thay đổi cảm xúc đột ngột, những cảm giác hoặc hành vi có vẻ không phù hợp mà ban đầu khó nhận biết được là do động kinh gây ra.
Một số người bệnh động kinh nhìn chằm chằm vào không gian hoặc tạo ra âm thanh lạ trong cơn động kinh. Một số người có thể cởi quần áo, cười hoặc đi vòng tròn.
Tùy thuộc vào phần não bị ảnh hưởng và mức độ nghiêm trọng của sự rối loạn trong não, cơn co giật động kinh có thể xuất hiện từ các sự kiện tương đối lành tính và hiếm khi xảy ra, cho đến các trường hợp khẩn cấp gây tái phát, tàn tật, đe dọa tính mạng.
Bất kể là kiểu cơn nào, một người nói chung thường phải có ít nhất hai cơn co giật “vô cớ” cách nhau ít nhất 24 giờ để được chẩn đoán mắc bệnh động kinh. Để được xem là một cơn vô cớ, nó không thể được gây ra bởi một nguyên nhân nào khác, ngoài các hoạt động rối loạn của não bộ bởi động kinh.
Khi thảo luận về bệnh động kinh, các bác sĩ thường đề cập đến các kiểu cơn, các loại động kinh và các hội chứng động kinh.
Các kiểu cơn được phân loại dựa trên biểu hiện ban đầu của cơn co giật là toàn thể (generalized), cục bộ (focal) hoặc không xác định (unknown), tùy thuộc vào mức độ hoạt động của cơn co giật trong não.
Và cũng có nhiều kiểu co giật trong mỗi phân loại trên. Trên thực tế, các bác sĩ đã mô tả hơn 30 kiểu cơn khác nhau.
Ngoài ra, các triệu chứng của cơn động kinh sẽ khác nhau tùy thuộc vào phần não bị ảnh hưởng.
Cơn co giật toàn thể
Trong cơn co giật toàn thể, hoạt động bất thường của tế bào thần kinh lan rộng trên cả hai nửa (“bán cầu”) của não. Co giật toàn thể có cả triệu chứng vận động (cử động) và không vận động (vắng ý thức).
Những người có cơn toàn thể thường không nhận thức được môi trường xung quanh, vì vậy những người quan sát nên cố gắng cảnh giác để đảm bảo an toàn cho người đó.
Một số loại cơn toàn thể bao gồm:
• Cơn vắng ý thức: Trước đây được gọi là cơn nhỏ (petit mal), cơn vắng ý thức thường phổ biến hơn ở trẻ em. Loại cơn này có thể chỉ kéo dài vài giây và đôi khi bị nhầm lẫn với sự mơ mộng (daydreaming). Người bệnh thường không thể phản ứng với môi trường xung quanh, nhưng một số khác bị cơn vắng mặt “không điển hình” có thể phản ứng một chút.
• Cơn mất trương lực: Những cơn này cũng thường được gọi là “cơn té ngã” (drop attacks) hoặc “cơn té giật” (drop seizures). Sự căng cơ khi nghỉ ngơi bình thường một người (gọi là “trương lực”) trở nên khập khiễng. Nếu người đó đang ngồi, họ có thể đột ngột ngã xuống. Nếu họ đang đứng, chúng có thể té ngã như một búp bê vải.
• Cơn giật cơ: Các cơn co giật này là hiện tượng cơ thể bị “giật mạnh” đột ngột hoặc tăng trương lực cơ khiến người bệnh có vẻ như bị điện giật. Cơn giật cơ (myoclonic) tương tự như những cơn giật bất ngờ mà mọi người thường gặp khi họ đang ngủ, nhưng những cơn “giật cơ khi ngủ” (sleep myoclonic) này là vô hại, trong khi cơn giật cơ động kinh thì không. Một dạng phụ của cơn giật cơ, co thắt ở trẻ sơ sinh, thường bắt đầu ở trẻ em từ 3 đến 12 tháng tuổi và có thể kéo dài trong vài năm. Chúng thường bao gồm một cơn giật đột ngột sau đó là cứng lại. Dạng động kinh đặc biệt nghiêm trọng này có thể ảnh hưởng lâu dài đến trẻ.
• Cơn co cứng: Trong kiểu cơn này, trương lực cơ của người đó đột nhiên cứng lại và họ mất ý thức. Họ cũng có thể ngã xuống đất, nhưng họ ngã một cách cứng nhắc, giống như một thân cây hơn là một con búp bê mềm.
• Cơn co giật: Loại cơn này khiến cơ của một người bị co thắt và giật mạnh; các cơ ở khuỷu tay, chân và cổ co và giãn liên tục. Chuyển động giật chậm dần khi cơn động kinh giảm dần và cuối cùng là dừng hoàn toàn.
• Cơn co cứng – co giật: Trước đây được gọi là cơn lớn (grand mal), đây là loại co giật mà mọi người thường liên hệ với bệnh động kinh. Người bệnh trở nên gồng cứng, giống như cơn co cứng, và sau đó các giật cơ bắt đầu (được gọi là “chứng giật gân chân” – clonus).
Nếu bạn thấy một người có biểu hiện co giật rõ ràng dưới bất kỳ hình thức nào, hãy làm những gì bạn có thể để đảm bảo an toàn cho người đó và ghi chú lại thời gian. Cơn co cứng – co giật kéo dài hơn 5 phút được coi là khẩn cấp y tế và bạn nên gọi 115 nếu quan sát thấy cơn này xuất hiện.
Những người bị cơn toàn thể có thể mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột, và họ sẽ cảm thấy kiệt sức và đau sau cơn (được gọi là giai đoạn “hậu môn” – postical).
Động kinh cục bộ
Khoảng 60 phần trăm những người bị động kinh có cơn cục bộ. Các cơn cục bộ bắt nguồn từ một phần của não và chỉ ở một bên bán cầu não.
Các cơn cục bộ còn được gọi là động kinh “khu trú liên hệ” (localization-related); trước đây chúng được gọi là động kinh “một phần”.
Nhiều cơn động kinh cục bộ có “triệu chứng tiền triệu” (aura) hoặc các triệu chứng cảnh báo về một cơn động kinh sắp xảy ra. Người trải nghiệm triệu chứng này một cách có ý thức.
Các triệu chứng cơn cục bộ được chia thành vận động (chuyển động), cảm giác, tự chủ và tâm thần.
Cơn cục bộ với các triệu chứng vận động thường gây ra chuyển động giật của bàn chân, mặt, cánh tay hoặc một bộ phận khác của cơ thể. Trong khi cơn cục bộ với các triệu chứng cảm giác ảnh hưởng đến thính giác hoặc khứu giác của một người hoặc có thể khiến họ gặp ảo giác.
Một cơn cục bộ với các triệu chứng tự chủ ảnh hưởng đến phần não chịu trách nhiệm về các chức năng không tự chủ, gây ra những thay đổi về huyết áp, nhịp tim hoặc chức năng ruột hoặc bàng quang. Cuối cùng, cơn cục bộ có thể tấn công các bộ phận của não bộ kích hoạt cảm xúc hoặc ký ức, gây ra cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc déjà vu (cảm giác rằng điều gì đó đã trải qua trước đó).
Bởi vì cơn cục bộ chỉ liên quan đến một phần của não, các triệu chứng thường không lan rộng như co giật toàn thân. Các triệu chứng cục bộ thường chỉ liên quan đến một bên của cơ thể thay vì cả hai.
Cơn cục bộ được phân loại thêm theo mức độ ý thức: còn ý thức, ý thức kém, hoặc ý thức không rõ.
Các loại cơn cục bộ, theo mức độ ý thức:
• Cơn cục bộ có ý thức (trước đây được gọi là “cơn một phần đơn giản”) Trong cơn cục bộ có ý thức, người bệnh tỉnh táo và họ sẽ có thể nhớ lại cơn động kinh sau đó. Họ có thể bị “đơ” (frozen) và không thể phản ứng, hoặc họ thậm chí có thể cho bạn biết điều gì đang xảy ra. Những cơn này có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút, và người đó thường có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau đó, mặc dù một cơn cục bộ có ý thức đôi khi có thể là dấu hiệu cho thấy một cơn động kinh nghiêm trọng hơn vẫn sẽ xảy ra.
• Cơn cục bộ suy giảm ý thức (trước đây được gọi là “cơn một phần phức tạp”) Trong kiểu cơn này, người bệnh có thể bị suy giảm nhẹ hoặc nghiêm trọng về nhận thức. Người bệnh có thể thực hiện các hoạt động có vẻ có mục đích, nhưng cứ như thể “không có ai ở xung quanh”. Các hành động có thể khá đơn giản, chẳng hạn như chu môi hoặc có thể là những hành động phức tạp, như đi bộ, cởi bỏ quần áo, ấn vào xương chậu hoặc đạp xe đạp. Họ có vẻ lơ đãng, nhưng họ không bị giật mình và ra khỏi trạng thái đó, không giống như một người đang mơ mộng (daydreaming).
Một số cơn bắt đầu như một cơn cục bộ suy giảm ý thức và sau đó tiến triển thành một cơn toàn thể hóa.
Hãy nhớ rằng, bất kỳ cơn co giật nào kéo dài hơn năm phút đều phải gọi đến 115.
Các cơn kết hợp và không xác định
Cơn toàn thể và cục bộ: Một số chứng động kinh bao gồm cả động kinh toàn thể và cục bộ, đặc biệt là ở một số hội chứng thời thơ ấu, chẳng hạn như hội chứng Dravet và hội chứng Lennox-Gastaut. Một số cơn bắt đầu như một cơn cục bộ và sau đó lan sang cả hai bên não để trở thành cơn co cứng – co giật toàn thân, một đặc điểm trước đây được gọi là “cơn toàn thể thứ phát” (secondarily generalized seizures), nhưng hiện nay được gọi là “cục bộ chuyển thành co cứng co giật hai bên”( focal onset bilateral tonic-clonic seizures).
Cơn không xác định khởi phát: Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chứng động kinh có vẻ giống như động kinh toàn thân mặc dù chúng thực sự gây ra bởi một tổn thương cục bộ của não. Cơn không rõ khởi phát này cũng được sử dụng cho những người dường như bị co giật toàn thân nhưng xét nghiệm chẩn đoán không thể kết luận hoặc không tìm thấy.
Hãy liên hệ với số hotline 0977.729.396 của Viện ngay hôm nay để được tư vấn tận tình.
Hình ảnh một số bác sĩ tâm thần và chuyên gia tâm lý được đào tạo bài bản và giàu kinh nghiệm của Viện Tâm Lý Việt – Pháp:
Hình ảnh một số hoạt động của Viện Tâm Lý Việt – Pháp:
English

Liên hệ với chúng tôi