Trong lớp học, ở sân chơi, hay ngay trong gia đình, ta dễ dàng bắt gặp những đứa trẻ khó ngồi yên, liên tục chen ngang, mất tập trung vào một hoạt động. Người lớn thường nghĩ đó là do trẻ nghịch ngợm, bướng bỉnh hay cha mẹ nuông chiều.

Nhưng thực tế, đây có thể là những dấu hiệu ban đầu của rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) hoặc rối loạn hành vi – hai tình trạng tâm lý – hành vi phổ biến ở trẻ em nhưng thường bị đánh giá sai lệch.
Việc hiểu đúng và nhận diện sớm không chỉ giúp trẻ có cơ hội được hỗ trợ kịp thời, mà còn giúp gia đình, thầy cô và xã hội xây dựng một môi trường công bằng, nơi trẻ em được phát triển hết tiềm năng của mình.
ADHD Và Rối Loạn Hành Vi Là Gì?
ADHD – Rối loạn tăng động giảm chú ý
ADHD (Attention Deficit/Hyperactivity Disorder) là một rối loạn phát triển thần kinh. Biểu hiện chính gồm ba nhóm:
- Giảm chú ý: Trẻ thường bỏ dở công việc, quên đồ dùng học tập, hay mơ màng khi đang học.
- Tăng động: Không thể ngồi yên quá vài phút, chạy nhảy liên tục, nói quá nhiều.
- Xung động: Hành động bột phát, chen ngang, trả lời khi chưa nghe hết câu hỏi, dễ gây nguy hiểm.
Theo DSM-V-TR, ADHD có ba thể:
- Thể chủ yếu giảm chú ý
- Thể chủ yếu tăng động – xung động
- Thể kết hợp
Điểm đáng lưu ý là triệu chứng có thể thay đổi theo độ tuổi. Ví dụ, trẻ mẫu giáo thường biểu hiện hiếu động rõ rệt, còn trẻ trung học lại dễ rơi vào mất tập trung, trì hoãn và khó hoàn thành nhiệm vụ học tập.

Rối loạn hành vi
Rối loạn hành vi (Conduct Disorder) khác biệt với sự “nghịch ngợm” bình thường. Trẻ mắc rối loạn hành vi thường:
- Cố ý vi phạm quy tắc xã hội hoặc pháp luật.
- Hành xử hung hăng, có thể gây thương tích cho người khác.
- Nói dối để trục lợi, phá hoại tài sản.
- Bỏ học kéo dài hoặc bỏ nhà đi.
Khác với ADHD, rối loạn hành vi thường đi kèm cảm xúc tiêu cực kéo dài như tức giận, thù địch, và có thể là dấu hiệu sớm của những rối loạn nhân cách về sau.
>> Tham khảo: Phân Biệt Khuyết Tật Học Tập, ADHD và Khuyết Tật Trí Tuệ Ở Trẻ

Vì Sao Cần Quan Tâm Đến ADHD Và Rối Loạn Hành Vi?
- Tỷ lệ ngày càng gia tăng: Theo nghiên cứu quốc tế, ADHD ảnh hưởng đến khoảng 7,2% trẻ em trên toàn cầu. Ở Việt Nam, số liệu chưa đầy đủ nhưng thực tế cho thấy tỷ lệ trẻ được chẩn đoán ngày càng nhiều, đặc biệt ở khu vực đô thị. Rối loạn hành vi cũng xuất hiện nhiều hơn ở nhóm trẻ vị thành niên có áp lực học tập và môi trường sống phức tạp.
- Tác động dài hạn: Nếu không được can thiệp, trẻ có thể đối diện hàng loạt hệ quả:
- Học lực giảm sút, khó theo kịp bạn bè.
- Quan hệ xã hội rạn nứt, dễ bị tẩy chay hoặc bắt nạt.
- Gia tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm, nghiện game, thậm chí lạm dụng chất kích thích khi lớn lên.
- Gánh nặng cho gia đình và nhà trường: Cha mẹ dễ mệt mỏi, bế tắc khi con “không nghe lời”. Giáo viên khó duy trì trật tự lớp học. Nếu thiếu hiểu biết, người lớn dễ quy chụp trẻ “hư”, “không dạy được”, từ đó vô tình tạo thêm tổn thương tâm lý.

Những Hiểu Lầm Phổ Biến
Trong thực tế, ADHD và rối loạn hành vi thường bị hiểu nhầm, dẫn đến cách ứng xử sai lầm:
- “Trẻ hiếu động rồi sẽ tự hết” → Nhiều nghiên cứu chỉ ra, khoảng 60% trẻ ADHD vẫn mang triệu chứng đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng công việc và đời sống hôn nhân.
- “Con nghịch vì cha mẹ nuông chiều” → Đây là rối loạn phát triển thần kinh, không phải lỗi giáo dục.
- “Cứ phạt thật nặng để răn đe” → Phạt nặng chỉ làm trẻ thêm chống đối, gây vòng luẩn quẩn căng thẳng.
- “ADHD đồng nghĩa với kém thông minh” → Trái lại, nhiều trẻ ADHD có trí thông minh bình thường hoặc cao, thậm chí sáng tạo vượt trội nếu được hỗ trợ đúng cách.

Làm Thế Nào Để Đồng Hành Cùng Trẻ?
1. Nhận diện sớm
Khi thấy trẻ có hành vi lặp lại trong nhiều tháng như mất tập trung, quá hiếu động, thường xuyên xung động, hoặc cố ý vi phạm quy tắc, cha mẹ nên tìm đến chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần trẻ em để đánh giá.
2. Xây dựng môi trường hỗ trợ
- Gia đình: Lập thời gian biểu rõ ràng, tạo sự kiên định trong quy tắc, đồng thời khen thưởng khi trẻ có tiến bộ.
- Nhà trường: Áp dụng phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, chia nhỏ nhiệm vụ, xen kẽ hoạt động vận động để trẻ dễ tập trung hơn.
3. Kết hợp đa ngành
Điều trị ADHD và rối loạn hành vi cần sự phối hợp của tâm lý, giáo dục đặc biệt, y khoa. Liệu pháp hành vi, tham vấn gia đình, trị liệu cá nhân và đôi khi dùng thuốc đều đóng vai trò quan trọng.
4. Chăm sóc cảm xúc
Trẻ cần cảm giác được chấp nhận và yêu thương. Cha mẹ, thầy cô nên lắng nghe nhiều hơn, giảm so sánh, giúp trẻ xây dựng lòng tự tin.
>> Tham khảo: Khó Khăn Của Trẻ ADHD Trong Kỹ Năng Xã Hội Và Cách Hỗ Trợ

Tại Sao Cần Tham Gia Khóa Học Về ADHD Và Rối Loạn Hành Vi?
Trong bối cảnh giáo dục và chăm sóc trẻ ngày nay, hiểu biết khoa học về ADHD và rối loạn hành vi không chỉ dành cho chuyên gia tâm lý, mà còn cần thiết với giáo viên, phụ huynh và những người làm công tác xã hội.
Một chương trình đào tạo chuyên sâu sẽ giúp bạn:
- Phân biệt rõ đâu là hành vi bình thường và đâu là dấu hiệu rối loạn.
- Nắm chắc cơ chế, nguyên nhân và biểu hiện đặc trưng.
- Thành thạo các phương pháp can thiệp: từ quản lý hành vi, phối hợp gia đình – nhà trường đến hỗ trợ cá nhân hóa.
- Tăng khả năng đồng hành cùng trẻ, giảm áp lực và căng thẳng cho cả gia đình, mở ra cơ hội để trẻ phát triển toàn diện.

Kết luận
ADHD và rối loạn hành vi không chỉ đơn giản là chuyện trẻ nghịch ngợm hay bướng bỉnh. Đây là tín hiệu cần được thấu hiểu, lắng nghe và hỗ trợ khoa học. Với sự đồng hành đúng cách từ cha mẹ, thầy cô và chuyên gia, trẻ hoàn toàn có thể phát huy tiềm năng, trưởng thành khỏe mạnh và tự tin.
Điều quan trọng là hiểu đúng – hành động sớm – kiên nhẫn đồng hành. Đó chính là chìa khóa giúp trẻ không chỉ vượt qua khó khăn mà còn tìm thấy giá trị và niềm tin vào bản thân.
Reference
Abikoff, H. B., Jensen, P. S., Arnold, L. L. E., Hoza, B., Hechtman, L., Pollack, S., Martin, D., Alvir, J., March, J. S., Hinshaw, S., Vitiello, B., Newcorn, J., Greiner, A., Cantwell, D. P., Conners, C. K., Elliott, G., Greenhill, L. L., Kraemer, H., Pelham, W. E., Jr, . . . Wigal, T. (2002). Observed classroom behavior of children with ADHD: relationship to gender and comorbidity. Journal of Abnormal Child Psychology, 30(4), 349–359. https://doi.org/10.1023/a:1015713807297
Frank-Briggs, A. (2015). Attention deficit hyperactivity disorder (ADHD). Journal of Pediatric Neurology, 09(03), 291–298. https://doi.org/10.3233/jpn-2011-0494
Van Damme, T., Sabbe, B., Van West, D., & Simons, J. (2015). Motor abilities of adolescents with a disruptive behavior disorder: The role of comorbidity with ADHD. Research in Developmental Disabilities, 40, 1–10. https://doi.org/10.1016/j.ridd.2015.01.004
English
Liên hệ với chúng tôi